資訊專欄

Information

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật dùng khi gặp rắc rối hoặc cần giúp đỡ

 

Việc nắm vững những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trong tình huống khó khăn sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong việc nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng người Nhật. Dưới đây là những cụm từ tiếng Nhật phù hợp cho người mới bắt đầu, để sử dụng khi cần đặt câu hỏi, gặp khó khăn hoặc đối mặt với vấn đề:

Trong quá trình du lịch, có thể bạn sẽ đối mặt với những tình huống khó khăn, cần giải đáp hoặc cần sự giúp đỡ. Tuy nhiên, không phải ai ở Nhật cũng thành thạo tiếng Anh, do đó, việc giao tiếp không luôn hiệu quả ngay cả khi sử dụng tiếng Anh. Vì thế, việc tìm hiểu những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi bạn muốn truyền đạt điều gì đó hoặc cần giúp đỡ là một yếu tố quan trọng mà bạn nên xem xét.

Những lời lịch sự để nói trước khi đặt câu hỏi

1.すみません

[sumimasen]

Xin lỗi

Xin lỗi là một thành ngữ được sử dụng khi muốn gọi mọi người, khi đưa ra lời xin lỗi nhẹ nhàng và khi cảm ơn.

2.ちょっといいですか?

[chotto i:deska]

Có ổn không

Đây là cách nói lịch sự khi muốn biết mình nhờ điều gì đó liệu có ổn với bên kia hay không.

Ví dụ:

・このペン、いいですか?

[kono pen i:deska] / Tôi mượn bút này có ổn không? 

写真、いいですか?

[shashin i:deska] / Tôi muốn nhờ chụp ảnh có được không?

3.英語でも、いいですか?

[e:go demo i:deska?]

Tiếng Anh có ổn không?

Trong những tình huống khó giải thích bằng tiếng Nhật, hãy hỏi theo cách này để biết bạn sử dụng tiếng Anh có ổn không.

4.ちょっと教えて下さい

[chotto oshiete kudasai]

Nói cho tôi một chút

Sử dụng nó khi bạn muốn biết đường hoặc khi bạn có điều gì đó bạn không hiểu.

5.ちょっと来て下さい

[chotto kite kudasai]

Hãy đến

Sử dụng cụm từ này khi bạn có thứ gì đó bạn không hiểu trong phòng khách sạn và muốn nhân viên đến phòng để yêu cầu giúp đỡ.

6.ちょっと待ってください

[chotto matte kudasai]

Đợi một lát

Sử dụng nó khi bạn muốn chờ một lát.

Biểu hiện khi gặp khó khăn

7.もうちょっと ゆっくり、お願いします

[mo: chotto yukkuri onegai shimas]

Xin vui lòng nói chậm hơn một chút

8. ◯◯はちょっと…

[◯◯wa chotto]

Một chút gì đó…

Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp khi bạn đi ăn tại nhà hàng và không muốn món ăn của mình có quá nhiều nguyên liệu nào đó, lúc này bạn có thể yêu cầu nhân viên chỉ cho một chút.

 

Ví dụ:

・お肉はちょっと…

[onikuwa chotto]/ Một ít thịt ...

 

・牛肉はちょっと

[gyu:nikuwa chotto]/ Một ít thịt bò

 

・卵はちょっと…

[tamagowa chotto]/ Một quả trứng nhỏ ...

 

・生ものはちょっと…

[namamonowa chotto]/ Một chút rau…

 

Ngoài ra nếu bạn không thể ăn một loại thịt cụ thể nào đó, hãy hỏi rõ:

 

これは何のお肉ですか?

[korewa nanno oniku deska]/ Đây là loại thịt gì?

 

Tên tiếng Nhật của các loại thịt như sau: 

 

豚肉 [butaniku]: thịt lợn

牛肉 [gyu:niku]: thịt bò 

鶏肉 [toriniku]: gà 

ラム [ramu]: thịt cừu

 

9. ◯◯が分かる人はいますか?

[◯◯ga wakaru htowa imaska]

 Có ai biết tiếng…. không?

 

Đặt ngôn ngữ của nước bạn vào để hỏi người Nhật tìm kiếm sự trợ giúp tốt hơn.

Ví dụ:

 

・英語 [e:go]: Tiếng Anh

 

・韓国語 [kankokugo]: Hàn Quốc

 

・ベトナム語 [betonamugo]: Tiếng Việt 

 

・タイ語 [taigo]: Thái

 

・インドネシア語 [indoneshiago]: Indonesia

 

Biểu hiện giúp đỡ

 

10. 助けて!

[taskete]

Giúp tôi với!

 

Một biểu hiện kêu gọi giúp đỡ trong trường hợp khẩn cấp. Các trợ giúp từ được sử dụng trong các tình huống không khẩn cấp. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy nói to và yêu cầu giúp đỡ.

 

11.やめて!

[yamete]

Dừng lại!

 

Nếu bạn gặp ai đó làm điều gì đó khó chịu, hãy nói to lên.

 

12.警察を呼んでください

[ke:satsuo yonde kudasai]

Gọi cảnh sát

 

Nếu có sự cố xảy ra và bạn cần gọi cảnh sát, hãy hỏi ngay những người xung quanh bạn.

 

13.救急車を呼んで下さい

[kyu: kyu:shao yonde kudasai]

Gọi xe cứu thương

Gọi xe cứu thương nếu bạn cảm thấy không ổn. Có một số quốc gia sử dụng xe cứu thương ngay cả khi họ có các triệu chứng nhẹ, nhưng ở Nhật Bản, họ chỉ sử dụng nó trong các tình huống khá nghiêm trọng.

 Nắm vững những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật hữu ích trong tình huống khó khăn và cần sự trợ giúp sẽ mang lại lợi ích to lớn khi bạn đặt chân đến Nhật Bản. Hãy ghi nhớ và sử dụng chúng linh hoạt để giải quyết mọi tình huống cần thiết!

Nếu bạn khao khát khả năng giao tiếp xuất sắc cùng khả năng phát âm chuẩn, hãy tham gia vào khóa học Tiếng Nhật Giao Tiếp tại Hà Nội do JPTIP tổ chức. Dự án học này mang đến trải nghiệm học tập đỉnh cao, tận dụng mọi cơ hội để sử dụng tiếng Nhật trong suốt quá trình học, thực hành các cuộc trò chuyện thú vị và trao đổi bằng tiếng Nhật với những giảng viên tận tâm. Qua đó, bạn sẽ phát triển thói quen phản xạ nhanh chóng và hiệu quả nhất với tiếng Nhật.

 

 

立即預約諮詢
海外人材をご検討の企業様
language icon 中文 arrow icon
  • 中文
  • 日文
  • 越南文
  • 緬甸文
logo
電話
電話

02-2331-1008

地址
地址

台北市中正區館前路8號9樓

登入

記住我的帳號密碼
忘記密碼

沒有帳號,免費註冊

請通過以下QRcode或點此加入我們的官方帳號,並依照歡迎訊息的問題留言給我們,專員會儘速回覆