214 bộ thủ Kanji – Chinh phục Hán tự 1 cách dễ dàng
Học 214 bộ thủ Kanji là cơ sở quan trọng để hiểu và sử dụng Kanji trong tiếng Nhật. Chúng giúp mở rộng từ vựng, hiểu ý nghĩa Kanji, hỗ trợ việc học Kanji mới, đọc hiểu văn bản, viết chữ Hán và giao tiếp trong văn hóa Nhật Bản
- Kanji là gì?
Kanji (漢字) là một trong ba hệ thống chữ viết trong tiếng Nhật, bao gồm Kanji, Hiragana và Katakana. Kanji là hệ thống chữ Hán được mượn từ tiếng Trung Quốc vào thế kỷ thứ 5, và đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngữ pháp và văn hóa của người Nhật. Tính đến thời điểm hiện tại, có khoảng 2.000 bộ Kanji thông dụng được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
- 214 bộ thủ Kanji là gì?
214 bộ thủ Kanji, còn được gọi là "Radicals", là các thành phần cơ bản hay hình dạng chữ cái nhỏ hơn của chữ Kanji. Các bộ thủ này tạo thành cơ sở cho việc xây dựng các chữ Kanji phức tạp hơn. Mỗi bộ thủ có ý nghĩa riêng, và khi kết hợp với nhau, chúng tạo ra nhiều chữ Kanji khác nhau với các ý nghĩa và phát âm khác nhau.
3. Tầm quan trọng của việc hộc 214 bộ thủ Kanji
Học 214 bộ thủ Kanji trong tiếng Nhật có tầm quan trọng rất lớn vì chúng là cơ sở và nền tảng cho việc hiểu và sử dụng Kanji - một trong ba hình thức chữ viết của tiếng Nhật (cùng với Hiragana và Katakana). Dưới đây là một số tầm quan trọng của việc học 214 bộ thủ Kanji:
- Mở rộng từ vựng: Mỗi bộ thủ thường mang ý nghĩa cơ bản, và khi kết hợp với nhau, chúng tạo thành nhiều từ vựng mới. Hiểu các bộ thủ sẽ giúp bạn dễ dàng học và nhớ các từ vựng mới một cách hiệu quả.
- Hiểu ý nghĩa Kanji: Học 214 bộ thủ Kanji giúp bạn hiểu được ý nghĩa cơ bản của một số Kanji phổ biến. Khi bạn gặp một Kanji mới chưa biết, sẽ dễ dàng hơn để suy luận ý nghĩa của nó dựa trên các bộ thủ đã học.
- Hỗ trợ việc học Kanji mới: Tiếng Nhật có hàng nghìn Kanji, và việc học tất cả chúng đòi hỏi sự kiên nhẫn và thời gian. Tuy nhiên, khi bạn đã nắm vững 214 bộ thủ cơ bản, việc học các Kanji mới sẽ dễ dàng hơn, vì bạn có thể nhận ra các thành phần cơ bản và ý nghĩa trong chúng.
- Đọc hiểu văn bản: Kanji được sử dụng rộng rãi trong văn bản tiếng Nhật, bao gồm cả sách, báo, và tài liệu học tập. Hiểu các bộ thủ Kanji giúp bạn đọc hiểu văn bản một cách hiệu quả và chính xác hơn.
- Viết chữ Hán: Nếu bạn muốn viết chữ Hán trong tiếng Nhật, học 214 bộ thủ Kanji là bước quan trọng đầu tiên. Chúng giúp bạn xây dựng cấu trúc và hình dạng chữ Hán chính xác.
- Giao tiếp và giao lưu văn hóa: Kanji đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và giao lưu văn hóa với người Nhật. Hiểu Kanji giúp bạn đọc hiểu tên địa danh, thực đơn, biển báo, hoặc các dấu hiệu khác khi du lịch hoặc sống tại Nhật Bản.
Tóm lại, việc học 214 bộ thủ Kanji có tầm quan trọng lớn đối với việc nắm vững tiếng Nhật và thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đối với ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản
4. 8 nét cơ bản trong Hán tự
Các nét cơ bản trong Hán tự (Kanji) là các nét được sử dụng để viết chữ Hán (Kanji) trong tiếng Nhật và nhiều ngôn ngữ khác. Chúng là các nét gốc hoặc thành phần cơ bản hình thành nên các ký tự Kanji. Dưới đây là 8 nét cơ bản phổ biến:
- Điểm (丶 - Tiểm): Điểm là nét cơ bản nhỏ nhất, thường xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối của một số ký tự.
- Đường ngang (一 - Nhất): Đường ngang là một nét thẳng đi qua giữa, đại diện cho số một.
- Đường dọc (丨 - Tuyến): Đường dọc là một nét thẳng đứng, thường xuất hiện bên trái hoặc bên phải của các ký tự.
- Hình chữ L (丿 - Phiệt): Hình chữ L là một đường chéo xuống phía bên trái hoặc phải, thường được sử dụng trong các ký tự có hình dạng vuông góc.
- Hình chữ U (ノ - Khóa): Hình chữ U là một nét bán ký tự, giống như việc kéo tay xuống.
- Hình chữ C (丶 - Kết): Hình chữ C là một nét uốn cong, thường xuất hiện ở đuôi hoặc ở một số nét giữa của một số ký tự.
- Gạch chân (丨 - Ngư): Gạch chân là một nét dài thẳng đứng kéo dài dưới các ký tự.
- Điểm nhấn (十 - Thập): Điểm nhấn là một nét bổ sung, thường được thêm vào để tạo thành một số ký tự phức tạp.
Các nét cơ bản này hình thành các phần cơ bản của chữ Hán và giúp người học dễ dàng nhận biết và viết các ký tự Kanji một cách chính xác.
Quy tắc viết
Việc viết các nét cơ bản trong Hán tự (Kanji) tuân theo một số quy tắc chung nhằm đảm bảo sự đồng nhất và chính xác trong việc viết chữ Hán. Dưới đây là một số quy tắc viết các nét:
- Thứ tự viết: Trong việc viết Kanji, thứ tự viết nét quan trọng và tuân thủ cụ thể. Thông thường, bạn sẽ bắt đầu viết từ trên xuống hoặc từ trái qua phải. Trong một số trường hợp đặc biệt, có thể có thứ tự viết cụ thể cho từng Kanji cụ thể.
- Đường viết thẳng và sắc: Khi viết các nét thẳng như Đường ngang, Đường dọc hoặc Gạch chân, cố gắng để chúng thật thẳng và không cong vênh. Điều này đảm bảo sự chính xác trong hình dạng của Kanji.
- Hướng nét uốn cong: Trong việc viết các nét uốn cong như Hình chữ C, hãy quyết định trước hướng uốn cong và duy trì cùng một hướng trong quá trình viết. Điều này giúp Kanji trông đẹp và chính xác hơn.
- Điểm nhấn: Khi viết các nét nhấn như Điểm (丶) hoặc Điểm nhấn (十), hãy đảm bảo chúng nhỏ và đặt đúng vị trí.
- Cách nối các nét: Khi viết các Kanji có nhiều nét, hãy xác định cách nối các nét một cách liền mạch và tự nhiên. Điều này giúp cho việc viết trơn tru và dễ đọc hơn.
- Không dấu di chuyển bút: Trong quá trình viết, hãy cố gắng giữ bút ở cùng một độ nghiêng và không di chuyển nó quá nhiều, trừ khi cần thiết để hoàn thành một nét cụ thể.
- Thực hành thường xuyên: Viết Kanji đòi hỏi kỹ năng và thời gian. Thực hành thường xuyên giúp bạn cải thiện khả năng viết và làm quen với các nét cơ bản.
Nhớ rằng việc viết Kanji đòi hỏi sự kiên nhẫn và đều tay. Trong quá trình học, hãy cố gắng chú ý đến hình dạng và cấu trúc của từng nét để viết một cách đẹp và chính xác.
- Vị trí của bộ thủ trong Kanji
Trong chữ Hán (Kanji), bộ thủ thường có vị trí cụ thể trong ký tự, giúp chỉ định ý nghĩa hoặc nguyên âm của từ. Bộ thủ có thể xuất hiện ở đầu, ở giữa hoặc ở cuối ký tự. Dưới đây là một số vị trí thông thường của bộ thủ trong Kanji:
- Bộ thủ ở đầu (radical): Một số Kanji có bộ thủ nằm ở vị trí đầu tiên, gọi là bộ thủ gốc (radical). Bộ thủ này thường xác định chính xác ý nghĩa của từ. Ví dụ: trong chữ "木" (mộc - cây), bộ thủ "木" ở đầu chỉ ra chữ này có liên quan đến cây hoặc gỗ.
- Bộ thủ ở giữa: Một số Kanji có bộ thủ nằm ở vị trí giữa ký tự. Bộ thủ ở vị trí này thường mang ý nghĩa bổ sung hoặc chỉ định phần nào trong từ. Ví dụ: trong chữ "旅" (lữ - du lịch), bộ thủ "方" ở giữa thể hiện ý nghĩa "hướng" hay "đi đâu đó".
- Bộ thủ ở cuối: Một số Kanji có bộ thủ nằm ở vị trí cuối ký tự. Bộ thủ ở vị trí này thường giúp chỉ định nguyên âm hoặc âm đầu của từ. Ví dụ: trong chữ "安" (an - an toàn), bộ thủ "宀" ở cuối chỉ ra rằng từ này có liên quan đến nhà cửa.
- Bộ thủ phân tán: Một số Kanji có các bộ thủ xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong ký tự, không tập trung ở một vị trí cụ thể.
Lưu ý rằng trong Kanji, vị trí của bộ thủ không phải lúc nào cũng xác định ngay lập tức ý nghĩa của từ. Đôi khi nó chỉ gợi ý, và ý nghĩa chính xác phụ thuộc vào cách bộ thủ kết hợp với các bộ thủ khác và vị trí của nó trong từ. Việc hiểu vị trí và ý nghĩa của bộ thủ là quan trọng để học và sử dụng Kanji một cách hiệu quả.
- 214 bộ thủ Kanji
Dưới đây là danh sách 214 bộ thủ Kanji cùng với ví dụ về chữ Kanji sử dụng bộ thủ đó:
(Note: Vì hạn chế không gian, tôi không thể liệt kê toàn bộ 214 bộ thủ và ví dụ. Dưới đây chỉ là một số ví dụ đơn giản.)
1 Nét
- 一 ( Yī ) – Nhất => Số một
- 〡 (〡) – Cổn => Nét sổ
- 丶 ( Zhǔ ) – Chủ => Điểm, chấm
- 丿( Piě ) – Phiệt => Nét sổ xiên qua trái
- 乙 ( Yǐ ) – Ất => Vị trí thứ 2 trong thiên can
- 亅( Jué ) – Quyết => Nét sổ có móc
2 Nét
- 二 ( Èr ) – Nhị => số hai
- 亠 ( Tóu ) – Đầu => (không có nghĩa)
- 人 ( Rén ) – Nhân (亻) => người
- 儿 ( Er ) – Nhi => trẻ con
- 入 ( Rù ) – Nhập => vào
- 八 ( Bā ) – Bát => số tám
- 冂 ( Jiōng ) – Quynh => vùng biên giới xa; hoang địa
- 冖 ( Mì ) – Mịch => trùm khăn lên
- 冫 ( Bīng ) – Băng => nước đá
- 几 ( Jǐ ) – Kỷ => ghế dựa
- 凵 ( Qiǎn ) – Khảm => há miệng
- 刀 ( Dāo ) – Đao (刂) => con dao, cây đao (vũ khí)
- 力 ( Lì ) – Lực => sức mạnh
- 勹 ( Bāo ) – Bao => bao bọc
- 匕 ( Bǐ ) – Chuỷ => cái thìa (cái muỗng)
- 匚 ( Fāng ) – Phương => tủ đựng
- 匸 ( Xì ) – Hệ => che đậy, giấu giếm
- 十 ( Shí ) – Thập => số mười
- 卜 ( Bo ) – Bốc => xem bói
- 卩 ( Jié ) Tiết => đốt tre
- 厂 ( Chǎng ) – Hán, Xưởng => sườn núi, vách đá
- 厶 ( Sī ) – Khư, tư => riêng tư
- 又 ( Yòu ) – Hựu => lại nữa, một lần nữa
3 Nét
- 口 khẩu => cái miệng
- 囗 vi => vây quanh
- 土 thổ => đất
- 士 sĩ => kẻ sĩ
- 夂 trĩ => đến ở phía sau
- 夊 truy => đi chậm
- 夕 tịch => đêm tối
- 大 đại => to lớn
- 女 nữ => nữ giới, con gái, đàn bà
- 子 tử => con
- 宀 miên => mái nhà mái che
- 寸 thốn => đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
- 小 tiểu => nhỏ bé
- 尢 uông => yếu đuối
- 尸 thi => xác chết, thây ma
- 屮 triệt => mầm non, cỏ non mới mọc
- 山 sơn => núi non
- 巛 xuyên => sông ngòi
- 工 công => người thợ, công việc
- 己 kỷ => bản thân mình
- 巾 cân => cái khăn
- 干 can => thiên can, can dự
- 幺 yêu => nhỏ nhắn
- 广 nghiễm => mái nhà
- 廴 dẫn => bước dài
- 廾 củng => chắp tay
- 弋 dặc => bắn, chiếm lấy
- 弓 cung => cái cung (để bắn tên)
- 彐 kệ => đầu con nhím
59 彡 sam 1=> lông tóc dài
- 彳 xích => bước chân trái
4 Nét
- 心 tâm (忄)=> quả tim, tâm trí, tấm lòng
- 戈 qua => cây qua (một thứ binh khí dài)
- 戶 hộ 6=> cửa một cánh
- 手 thủ (扌)=> tay
- 支 chi => cành nhánh
- 攴 phộc (攵)=> đánh khẽ
- 文 văn => văn vẻ, văn chương, vẻ sáng
- 斗 đẩu 7=> cái đấu để đong
- 斤 cân => cái búa, rìu
- 方 phương 9=> vuông
- 无 vô => không
- 日 nhật => ngày, mặt trời
- 曰 viết => nói rằng
- 月 nguyệt => tháng, mặt trăng
- 木 mộc => gỗ, cây cối
- 欠 khiếm => khiếm khuyết, thiếu vắng
- 止 chỉ => dừng lại
- 歹 đãi => xấu xa, tệ hại
- 殳 thù => binh khí dài
- 毋 vô => chớ, đừng
- 比 tỷ => so sánh
- 毛 mao B=> lông
- 氏 thị => họ
- 气 khí => hơi nước
- 水 thuỷ (氵)=> nước
- 火 hỏa (灬)=> lửa
- 爪 trảo => móng vuốt cầm thú
- 父 phụ => cha
- 爻 hào => hào âm, hào dương (Kinh Dịch)
- 爿 tường (丬)=> mảnh gỗ, cái giường
- 片 phiến => mảnh, tấm, miếng
- 牙 nha => răng
- 牛 ngưu ( 牜)=> trâu
- 犬 khuyển (犭)=> con chó
5 Nét
- 玄 huyền => màu đen huyền, huyền bí
- 玉 ngọc => đá quý, ngọc
- 瓜 qua => quả dưa
- 瓦 ngõa => ngói
- 甘 cam => ngọt
- 生 sinh => sinh đẻ, sinh sống
- 用 dụng => dùng
- 田 điền => ruộng
- 疋 thất ( 匹) => đơn vị đo chiều dài, tấm (vải)
- 疒 nạch => bệnh tật
- 癶 bát => gạt ngược lại, trở lại
- 白 bạch => màu trắng
- 皮 bì => da
- 皿 mãnh => bát dĩa
- 目 mục => mắt
- 矛 mâu => cây giáo để đâm
- 矢 thỉ => cây tên, mũi tên
- 石 thạch => đá
- 示 thị; kỳ (礻) => chỉ thị; thần đất
- 禸 nhựu => vết chân, lốt chân
- 禾 hòa => lúa
- 穴 huyệt => hang lỗ
- 立 lập => đứng, thành lập
6 Nét
- 竹 trúc => tre trúc
- 米 mễ 7C73 => gạo
- 糸 mịch (糹, 纟) => sợi tơ nhỏ
- 缶 phẫu => đồ sành
- 网 võng (罒, 罓) => cái lưới
- 羊 dương => con dê
- 羽 vũ (羽) => lông vũ
- 老 lão => già
- 而 nhi => mà, và
- 耒 lỗi => cái cày
- 耳 nhĩ => tai (lỗ tai)
- 聿 duật => cây bút
- 肉 nhục => thịt
- 臣 thần => bầy tôi
- 自 tự => tự bản thân, kể từ
- 至 chí => đến
- 臼 cữu => cái cối giã gạo
- 舌 thiệt => cái lưỡi
- 舛 suyễn => sai suyễn, sai lầm
- 舟 chu => cái thuyền
- 艮 cấn => quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng
- 色 sắc => màu, dáng vẻ, nữ sắc
- 艸 thảo (艹) => cỏ
- 虍 hô => vằn vện của con hổ
- 虫 trùng => sâu bọ
- 血 huyết => máu
- 行 hành => đi, thi hành, làm được
- 衣 y (衤) => áo
- 襾 á => che đậy, úp lên
7 Nét
- 見 kiến (见) => trông thấy
- 角 giác => góc, sừng thú
- 言 ngôn => nói
- 谷 cốc => khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng
- 豆 đậu => hạt đậu, cây đậu
- 豕 thỉ => con heo, con lợn
- 豸 trãi => loài sâu không chân
- 貝 bối (贝) => vật báu
- 赤 xích => màu đỏ
- 走 tẩu ,(赱) => đi, chạy
- 足 túc => chân, đầy đủ
- 身 thân => thân thể, thân mình
- 車 xa (车) => chiếc xe
- 辛 tân => cay
- 辰 thần => nhật, nguyệt, tinh; thìn (12 chi)
- 辵 sước (辶 ) => chợt bước đi chợt dừng lại
- 邑 ấp (阝) => vùng đất, đất phong cho quan
- 酉 dậu => một trong 12 địa chi
- 釆 biện => phân biệt
- 里 lý => dặm; làng xóm
8 Nét
- 金 kim => kim loại; vàng
- 長 trường (镸 , 长) => dài; lớn (trưởng)
- 門 môn (门) => cửa hai cánh
- 阜 phụ (阝) => đống đất, gò đất
- 隶 đãi => kịp, kịp đến
- 隹 truy, chuy => chim đuôi ngắn
- 雨 vũ => mưa
- 青 thanh (靑) => màu xanh
- 非 phi => không
9 Nét
- 面 diện (靣) => mặt, bề mặt
- 革 cách => da thú; thay đổi, cải cách
- 韋 vi (韦) => da đã thuộc rồi
- 韭 phỉ, cửu => rau phỉ (hẹ)
- 音 âm => âm thanh, tiếng
- 頁 hiệt (页) => đầu; trang giấy
- 風 phong (凬, 风) => gió
- 飛 phi (飞) => bay
- 食 thực (飠, 饣) => ăn
- 首 thủ => đầu
- 香 hương => mùi hương, hương thơm
10 Nét
- 馬 mã (马) => con ngựa
- 骫 cốt => xương
- 高 cao => cao
- 髟 bưu, tiêu => tóc dài; sam => cỏ phủ mái nhà
- 鬥 đấu => chống nhau, chiến đấu
- 鬯 sưởng => rượu nếp; bao đựng cây cung
- 鬲 cách => tên một con sông xưa; => cái đỉnh
- 鬼 quỷ => con quỷ
11 Nét
- 魚 ngư (鱼) => con cá
- 鳥 điểu (鸟) => con chim
- 鹵 lỗ => đất mặn
- 鹿 lộc => con hươu
- 麥 mạch (麦) => lúa mạch
- 麻 ma => cây gai
12 Nét
- 黃 hoàng => màu vàng
- 黍 thử => lúa nếp
- 黑 hắc => màu đen
- 黹 chỉ => may áo, khâu vá
13 Nét
- 黽 mãnh => con ếch; cố gắng (mãnh miễn)
- 鼎 đỉnh => cái đỉnh
- 鼓 cổ => cái trống
- 鼠 thử => con chuột
14 Nét
- 鼻 tỵ => cái mũi
- 齊 tề (斉, 齐 ) => ngang bằng, cùng nhau
15 Nét
- 齒 xỉ (齿, 歯) => răng
16 Nét
- 龍 long (龙 ) => con rồng
- 龜 quy (亀, 龟 ) => con rùa
17 Nét
- 龠 dược => sáo 3 lỗ
Trên đây là tổng hợp 214 bộ thủ Kanji tiếng Nhật. Theo dõi thêm JPTIP để cập nhập thêm nhiều bài viết hay nhé!