資訊專欄

Information

Cách phát âm tiếng Nhật đơn giản và đầy đủ

Việc rèn luyện phát âm tiếng Nhật đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình giao tiếp. Khả năng phát âm xuất sắc sẽ giúp bạn tránh những tình huống mà người đối diện có thể không hiểu rõ những gì bạn đang thể hiện.

Đối với những người học tiếng Nhật tại Việt Nam, việc áp dụng phát âm kiểu Việt vào tiếng Nhật là điều khá phổ biến do sự khác biệt trong ngôn ngữ, cách đặt lưỡi và cách nhấn nhá âm vị. Thêm vào đó, việc thiếu môi trường luyện tập dẫn đến việc phát âm sai mà học viên thường tự tin rằng mình đang phát âm đúng. Dần dà, sự sai lầm ngày càng gia tăng. Vì vậy, để trở thành một người giao tiếp thành thạo bằng tiếng Nhật, việc tiêu chuẩn hóa phát âm là bước quan trọng nhất.

Các nguyên tắc phát âm tiếng Nhật

Để học tiếng Nhật một cách toàn diện và giao tiếp hiệu quả, việc phát âm chính xác là vô cùng quan trọng. Thường thì người Việt Nam thường tập trung vào việc học cấu trúc ngữ pháp và từ vựng, nhưng lại ít chú trọng đến việc rèn luyện phát âm. Điều này dẫn đến khó khăn khi cần giao tiếp với người bản ngữ tiếng Nhật.

Do đó, tôi cho rằng, từ giai đoạn đầu của việc học, chúng ta nên đặc biệt chú trọng đến việc học phát âm chuẩn. Việc này giúp tránh việc mắc phải việc phát âm sai, sau đó trở thành thói quen khó sửa.

Để có một cách phát âm tiếng Nhật chuẩn, chúng ta cần hiểu rõ về cấu tạo và cách hình thành các âm trong tiếng Nhật thông qua cách mở miệng và vòm họng. Khác với nhiều ngôn ngữ khác, tiếng Nhật tập trung chủ yếu vào việc phát âm từ vòm họng. Sự tập trung vào vòm họng này giúp âm thanh trở nên thanh thoát và nhẹ nhàng hơn, điều này tạo nên sự độc đáo cho ngôn ngữ này.

Hướng dẫn phát âm chính xác nguyên âm trong tiếng Nhật

Nguyên âm, còn gọi là mẫu âm, là âm thanh cơ bản trong ngôn ngữ, ví dụ như âm "a" hay "e" trong tiếng Việt. Trong tiếng Nhật, nguyên âm được phát âm mở, không có áp suất không khí tích tụ tại bất kỳ điểm nào trong miệng. Hãy tìm hiểu về 5 nguyên âm cơ bản trong tiếng Nhật: あ (a), い (i), う (u), え (e), お (o).

Nguyên âm い (i) và お (o) được phát âm tương tự với cách phiên âm, tức là "I" và "o," giống như trong tiếng Việt.

Tuy nhiên, nguyên âm あ (a) sẽ có phát âm nhẹ hơn một chút, còn nguyên âm う (u) sẽ có hình dáng miệng tương tự chữ "u," nhưng âm thanh lại giống âm "ư." Điều này khiến âm う (u) khi nghe sẽ tạo ra cảm giác kết hợp giữa âm "u" và "ư." Nguyên âm え (e) cũng tương tự như う (u), âm thanh phát ra nằm giữa âm "e" và "ê."

Hi vọng rằng hướng dẫn trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm chính xác các nguyên âm trong tiếng Nhật.

Cách Phát Đúng Âm Trường Âm trong Tiếng Nhật

Trường âm trong tiếng Nhật đề cập đến những nguyên âm kéo dài, có độ dài gấp đôi so với các nguyên âm [あ] [い] [う] [え] [お]. Việc đọc chúng yêu cầu bạn duy trì âm điệu kéo dài so với âm trước. Hãy cùng tìm hiểu cách phát âm đúng trường âm trong từng hàng âm:

  1. Hàng あ: Trường âm là [あ]. Ví dụ: お母さん (okaasan);おばさん (obaasan).
  2. Hàng い: Trường âm là [い]. Ví dụ: おじいさん (ojiisan);おにいさん (oniisan).
  3. Hàng う: Trường âm là [う]. Ví dụ: 空気 (kuuki);ゆうべ (yuube).
  4. Hàng え: Trường âm là [い]. Ví dụ: 時計 (tokei);せんせい (sensei). Lưu ý: Khi âm [い] đóng vai trò của trường âm trong hàng [え], nó sẽ được phát âm thành [ê]. Ví dụ: tokee; sensee.
  5. Hàng お: Trường âm là [う]. Ví dụ: とおり (toori);こうえん (kouen). Lưu ý, khi âm [う] đóng vai trò là trường âm của hàng [お], nó cũng sẽ được phát âm như một âm [o].

Phương pháp phát âm trường âm không quá phức tạp, tuy nhiên, người Việt thường không thường xuyên sử dụng âm kéo dài, dẫn đến việc bỏ qua khía cạnh này. Điều này có thể gây khó khăn trong giao tiếp khi người nghe không thể hiểu rõ ý bạn đang truyền đạt.

Hãy thực hành phát âm đúng trường âm để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn. Việc này sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và dễ dàng hiểu hơn trong cuộc trò chuyện hàng ngày.

Hướng dẫn phát âm chính xác âm ngắt trong tiếng Nhật

Trong văn bản tiếng Nhật, âm ngắt được biểu thị bằng chữ tsu nhỏ (っ) - một ký tự có kích thước bằng một nửa so với các âm thường. Để phát âm đúng, bạn cần nhớ các nguyên tắc sau:

Khi phát âm, âm ngắt "tsu" được diễn đạt bằng cách kéo dài phần đầu của từ ngay sau âm ngắt.

Lưu ý quan trọng: Dù có ký tự âm ngắt "っ" trong từ, chúng ta không phát âm "tsu".

Hướng Dẫn Phát Âm Chính Xác Âm Mũi trong Tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, âm ん (n) có cách phát âm khác nhau tùy theo các phụ âm kế tiếp. Để có phát âm đúng, bạn cần tuân theo các quy tắc sau:

  1. Khi âm ん đứng trước các phụ âm p, b, m, nó được phát âm là "m". Ví dụ: từ えんぴつ (empitsu) nghĩa là bút chì, âm ん sẽ được phát âm là "m" như trong từ "empitsu".
  2. Khi âm ん đứng trước các phụ âm k, w, g, nó được phát âm là "ng". Ví dụ: từ こんかい (konkai) nghĩa là lần này, âm ん sẽ được phát âm là "ng" như trong từ "konkai".
  3. Trường hợp còn lại, hầu hết âm ん đều được phát âm là "n".

Việc nắm vững cách phát âm chính xác cho âm ん sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Nhật của mình.

Các Sai Sót Phát Âm Sai Trong Tiếng Nhật Cần Biết

  1. (Shi): Khi phát âm, hãy khép chặt miệng và bật hơi để tạo âm "shi." Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa "shi" và "si."
  2. (Ta); (To): Mặc dù được viết là "ta" và "to," người Nhật thực tế thường phát âm chúng như "tha" và "tho."
  3. (Tsu): Để phát âm "つ," hãy khép lại miệng, đặt lưỡi gần hàm trên và bật hơi. Cách phát âm này giúp phân biệt rõ ràng giữa "tsu" và "su."
  4. (Fu): Dù được viết là "fu," khi phát âm, thường người Nhật phát âm ở giữa giữa "fu" và "hư."
  5. (Ra); (Ri); (Ru); (Re); (Ro): Mặc dù phiên âm chính thức là "r," khi người Nhật phát âm, bạn có thể nhận ra chúng thường gần với âm "l."

Nắm vững cách phát âm chính xác sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Nhật một cách hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng phát âm của mình.

Để có khả năng giao tiếp hiệu quả và tăng cơ hội được nhập học vào các trường cao đẳng, đại học hàng đầu trong hành trình du học tại Nhật Bản, việc quan trọng mà bạn cần tập trung đó là nắm vững kỹ năng phát âm tiếng Nhật chuẩn ngay từ khi bắt đầu. Khám phá cách phát âm chính xác trong tiếng Nhật từ những ngày đầu tiên của hành trình, đều đặn dành ít nhất 30 phút hàng ngày để học nghe và phát âm tiếng Nhật. Điều này sẽ đồng thời giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của mình một cách đáng kể.

立即預約諮詢
海外人材をご検討の企業様
language icon 中文 arrow icon
  • 中文
  • 日文
  • 越南文
  • 緬甸文
logo
電話
電話

02-2331-1008

地址
地址

台北市中正區館前路8號9樓

登入

記住我的帳號密碼
忘記密碼

沒有帳號,免費註冊

請通過以下QRcode或點此加入我們的官方帳號,並依照歡迎訊息的問題留言給我們,專員會儘速回覆