資訊專欄

Information

Thể sai khiến trong tiếng Nhật ( 使役形-しえきけい )

Thể sai khiến trong tiếng Nhật ( 使役形-しえきけい )

Thể sai khiến trong tiếng Nhật là một tập hợp các biểu mẫu câu được áp dụng để mô tả các hành động gây ra hoặc điều khiển một người thực hiện hoạt động cụ thể. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết hơn về việc sử dụng thể sai khiến, cách biến đổi động từ thành hình thức sai khiến, và phân biệt giữa hai trường hợp: "điều khiển ai đó thực hiện một việc gì đó" và "cho phép ai đó thực hiện một việc gì đó", tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong câu. Đồng thời, chúng tôi cũng tổng hợp những dạng thể sai khiến khác nhau trong tiếng Nhật để bạn dễ dàng nắm bắt.

Khái niệm cơ bản về thể sai khiến trong tiếng Nhật.

Thể sai khiến là cách để diễn đạt việc bắt/cho phép/khiến một cá nhân (hoặc động vật) thực hiện một hành động cụ thể. Thường thì thể sai khiến được áp dụng trong ngữ cảnh người lớn tương tác với người nhỏ hơn tuổi (ngoại trừ một số trường hợp như động từ 心配する、困る、びっくり...). Điều này có thể tạo sự quan tâm cho bạn: Khám phá về trợ từ trong tiếng Nhật.

1. Chuyển đổi động từ sang thể sai khiến:

Động từ nhóm 1:   あ+せ

書く➞書かせる(かかせる) 行く➞行かせる(ゆかせる) 急ぐ➞急がせる(いそがせる) 話す➞話させる(はなさせる) 立つ➞立たせる(たたせる) 言う➞言わせる(いわせる) 呼ぶ➞呼ばせる(よばせる) 飲む➞飲ませる(のませる)

Động từ nhóm 2: させ

見る➞見させる(みさせる) 着る➞着させる(きさせる) 食べる➞食べさせる(たべさせる) 答える➞答えさせる(こたえさせる) 起きる➞起きさせる(おきさせる) 閉める➞閉めさせる(しめさせる)

Động từ nhóm 3: Bất quy tắc.

する➞させる 来る➞来させる(こさせる) 勉強する➞勉強させる(べんきょうさせる)

2.Cách sử dụng thể sai khiến:

Trường hợp có 1 tân ngữ. AはBをV-使役形(động t th sai khiến)  ➞Ý nghĩa: A bắt/cho phép B làm gì đó. ➞Thường đi với tự động từ (không đi với trợ từ を) 例 (ví dụ):

  1. 母は子供を寝させます。

➞ Người mẹ bắt đứa bé đi ngủ.

  1. 部長は私を休ませます。

➞ Trưởng phòng cho phép tôi nghỉ làm

  1. おばあさんはおじいさんを座らせます。

➞ Bà cho ông ngồi xuống. -Trường hợp có 2 tân ngữ AはBにDanh từをV-使役形 ➞ Có hai ý nghĩa:

  • A bắt B làm gì.
  • A cho phép/không cho phép B làm gì.

➞Thường đi với tha động từ (đi với trợ từ を). 1.先生が学生に宿題をたくさんさせます。 ➞ Giáo viên bắt học sinh làm rất nhiều bài tập về nhà.

  1. 先生は学生に質問をたくさん聞かせてくれた。

Giáo viên bắt học sinh nghe rất nhiều vấn đề.

  1. 毎日は母私に料理を作らせます。

➞ Ngày nào mẹ tôi cũng bắt tôi nấu ăn. 4.先生は学生に試験時間中に教科書を見させます。 ➞ Giáo viên cho phép học sinh xem sách giáo khoa trong giờ kiểm tra. 5.亭主は私にペットを飼わせません。 ➞ Chủ nhà không cho phép tôi nuôi thú cưng. -Trường hợp A làm B bộc lộ cảm xúc AはBをV使役形v(động từ bộc lộ cảm xúc) 

.彼女は病院になって、ご両親を心配させました。 ➞ Vì cô ấy bị bệnh nên đã khiến ba mẹ cô ấy lo lắng. (cảm xúc) 7.彼はミーティングに遅れて、みんなを怒らせした。 ➞Anh ấy đến cuộc họp muộn nên đã làm phiền mọi người.

  • Một số động từ chỉ cảm xúc
  1. 喜ぶ(よろこぶ): Hạnh phúc がっかりする: Thất vọng 泣く(なく): Khóc 悲しむ(かなしむ): đau buồn 安心する(あんしんする): an tâm 困る(こまる): phiền phức 恥ずかしい(はずかしい): Xấu hổ 懐かしい(なつかしい): Nhớ nhung 羨ましい(うらやましい): Ghen tỵ 面白い(おもしろい): Thú vị

3. Thể sai khiến cho phép mình làm gì:

Vて+ください。 例:

  1. すみません、話させてください。

→Xin hãy để cho tôi nói đôi lời.

  1. 今日は母が病院になって、はや帰らせてください。

→Hôm nay mẹ tôi bị bệnh nên cho phép tôi về sớm.

Thể sai khiến rút gọn:

Thể sai khiến rút gọn hiếm được sử dụng, hầu như chỉ dùng khi để lại lời nhắn cho ai đó hoặc trong văn nói. -Cách chuyển:

  • Động từ nhóm 1: あ+

例:行く→行かす

  • Động từ nhóm 2: Bỏ và thêm 

➞例: 食べる→食べさす

  • Động từ nhóm 3:

する➞さす くる➞こさる

  1. 同じことを何回も言わすな

→Đừng để tôi lại phải nói điều tương tự như thế một lần nữa!

  1. お腹空いているんだから、なんか食べさしてくれよ。

→Tôi đói quá, cho tôi ăn cái gì đó đi. Lớp học tiếng Nhật sơ cấp dành cho người mới 

Thể sai khiến bị động trong tiếng Nhật (使役受身―しえきうけみ)

Thể sai khiến bị động thường dùng để thể hiện sự khó chịu, không vừa lòng của người nói khi bị người khác ép buộc.

-Chuyển đổi từ thể sai khiến chủ động sang thể sai khiến bị động:

る→られる Động từ nhóm 1: 話させる→話されられる 書かせる→書かせられる 泳がせる→泳がれられる 遊ばせる→遊ばせられる 待たせる→待たせられる 飲ませる→飲ませられる 直らせる→直らせられる 死なせる→死なせられる 買わせる→買わせられる Động tự nhóm 2: 食べさせる→食べさせられる 着させる→着させられる 信じさせる→信じさせられる 寝させる→寝させられる 起きさせる→起きさせられる 出させる→出させられる 掛けさせる→掛けさせられる 調べさせる→調べさせられる Động từ nhóm 3: される→させられる 来させる→来させられる

  1. リンさんは部長にビールをたくさん飲まさせられます。

→Anh Linh bị trưởng phòng bắt uống nhiều bia.

  1. 私は先生にトイレを掃除させられます。

→Tôi bị giáo viên bắt quét dọn nhà vệ sinh.

  • Lưu ý: 

~せられる (nhóm 1) có thể được rút gọn thành ~される 例:行かせられる→行かされる 言わせられる→言わされる Riêng 「話させられる」&「押させられる」không có dạng rút gọn.

  1. 学生が老化に立たされます。

→Học sinh bị bắt đứng ở hành lang

  1. 日本では、お酒を飲まされることが多い。

→Ở Nhật, rượu được làm ra rất nhiều. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn học tiếng Nhật hiệu quả hơn. Hẹn gặp lại các bạn trong bài viết tiếp theo của mình nhé!!!

立即預約諮詢
海外人材をご検討の企業様
language icon 中文 arrow icon
  • 中文
  • 日文
  • 越南文
  • 緬甸文
logo
電話
電話

02-2331-1008

地址
地址

台北市中正區館前路8號9樓

登入

記住我的帳號密碼
忘記密碼

沒有帳號,免費註冊

請通過以下QRcode或點此加入我們的官方帳號,並依照歡迎訊息的問題留言給我們,專員會儘速回覆