13 cách chào hỏi điển hình nhất trong tiếng Nhật
Tiếng Nhật có rất nhiều cách chào hỏi khác nhau, và cách chào hỏi thường thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Dưới đây là một số cách chào hỏi phổ biến trong tiếng Nhật:
- こんにちは (Konnichiwa) - Xin chào (dùng trong ngày).
Cụm từ "こんにちは" (Konnichiwa) thường được sử dụng để chào hỏi trong khoảng thời gian từ buổi sáng cho đến trưa và buổi chiều trong ngày. Điểm mạnh của cách chào này là rất đơn giản và phổ biến, nên nó thích hợp để sử dụng trong nhiều tình huống gặp gỡ hàng ngày. Dưới đây là một số trường hợp bạn có thể sử dụng "こんにちは":
- Khi chào hỏi bạn bè, đồng nghiệp, người quen vào ban ngày.
- Khi bước vào một cửa hàng, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng hoặc nơi công cộng nào đó trong khoảng thời gian ban ngày
- Khi bắt đầu một cuộc trò chuyện bình thường vào ban ngày.
- Khi bạn gặp một người mới mà không rõ họ thường xuyên ngủ lúc nào.
Tuy nhiên, khi mà buổi tối gần đến, chào hỏi bằng "こんにちは" sẽ không còn phù hợp. Thay vào đó, bạn nên sử dụng cách chào khác như "こんばんは" (Konbanwa) để chào buổi tối sau khoảng thời gian từ khoảng 6 giờ chiều trở đi.
- おはようございます (Ohayou gozaimasu) - Chào buổi sáng.
Câu chào "おはようございます" (Ohayou gozaimasu) được sử dụng để chào hỏi vào buổi sáng. Đây là một cách chào thân mật và lịch sự, thể hiện lòng tôn trọng và quan tâm đến người mà bạn đang nói chuyện. Dưới đây là một số trường hợp bạn có thể sử dụng "おはようございます":
- Khi gặp bạn bè hoặc người thân vào buổi sáng.
- Khi đến nơi làm việc hoặc trường học vào buổi sáng và chào hỏi đồng nghiệp, bạn bè, giáo viên, hoặc bạn cùng lớp.
- Khi mở cửa và gặp khách hàng hoặc khách du lịch vào buổi sáng (vd: nhân viên lễ tân trong khách sạn).
- Khi bạn cần nói chuyện vào buổi sáng với người lạ hoặc người mà bạn không quen biết nhiều.
Lưu ý rằng trong gia đình hoặc giữa bạn bè thân thiết, người ta thường sử dụng cách chào thân mật hơn là "おはよう" (Ohayou) mà không cần thêm từ "ございます" để làm lịch sự hơn. Tùy theo mối quan hệ và tình huống, bạn có thể sử dụng các biến thể khác nhau để thể hiện mức độ lịch sự và thân thiện phù hợp.
- こんばんは (Konbanwa) - Chào buổi tối.
"こんばんは" (Konbanwa) là cách chào hỏi trong tiếng Nhật dùng để chào buổi tối. Cụm từ này thể hiện sự lịch sự và quan tâm đến người mà bạn đang nói chuyện, và nó thường được sử dụng khi gặp gỡ vào buổi tối sau khoảng thời gian từ khoảng 6 giờ chiều trở đi.
Dưới đây là một số trường hợp bạn có thể sử dụng "こんばんは":
- Khi gặp bạn bè hoặc người thân vào buổi tối.
- Khi đến nơi làm việc hoặc trường học vào buổi tối và chào hỏi đồng nghiệp, bạn bè, giáo viên, hoặc bạn cùng lớp.
- Khi mở cửa và gặp khách hàng hoặc khách du lịch vào buổi tối (vd: nhân viên lễ tân trong khách sạn).
- Khi bạn cần nói chuyện vào buổi tối với người lạ hoặc người mà bạn không quen biết nhiều.
"こんばんは" là một cách chào thân mật và lịch sự, và nó thể hiện sự quan tâm đến người nghe. Nếu bạn muốn thể hiện thêm tính thân mật, bạn có thể sử dụng biến thể "こんばんわ" (Konbanwa) với "は" được đọc là "わ". Tuy nhiên, việc sử dụng "は" hay "わ" phụ thuộc vào vùng miền và phong cách nói chuyện của người Nhật.
- いらっしゃいませ (Irasshaimase) - Chào mừng bạn đến (sử dụng khi mời khách vào cửa hàng, nhà hàng, ...).
"いらっしゃいませ" (Irasshaimase) là cách chào mừng khách hàng đến một cửa hàng, nhà hàng hoặc nơi kinh doanh dịch vụ. Cụm từ này thể hiện sự lịch sự, chào đón và quan tâm đến khách hàng, và nó là một phần không thể thiếu trong văn hóa phục vụ của người Nhật.
Khi bạn nghe cụm từ "いらっしゃいませ" được nói, đó thường là lúc bạn vừa bước vào cửa hàng hoặc nơi kinh doanh, và nhân viên hoặc nhân viên lễ tân muốn chào đón bạn và biểu thị sẵn sàng phục vụ. Người Nhật rất quan trọng việc tạo ấn tượng tốt với khách hàng và khách du lịch, do đó, cách chào hỏi lịch sự như "いらっしゃいませ" thể hiện lòng chân thành và mục tiêu đem lại dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Nếu bạn là khách du lịch hay người sử dụng dịch vụ, không cần phải trả lời cụm từ này. Thay vào đó, bạn có thể cười hoặc gật đầu để cho biết bạn đã nhận thấy lời chào mừng. Sau đó, bạn có thể tiếp tục tham quan hoặc đặt mua hàng hóa và dịch vụ một cách thoải mái.
- ただいま (Tadaima) - Tôi đã về (thường được dùng khi trở về nhà).
"ただいま" (Tadaima) là cách chào thông báo rằng bạn đã về đến nhà hoặc nơi ở sau khi đi ra ngoài một khoảng thời gian. Cụm từ này thể hiện sự báo cáo hoặc thông báo về việc trở về, và nó thường được sử dụng khi bạn vừa bước vào cửa nhà sau khi đi làm, đi chơi, đi học, hay ra khỏi nhà trong một thời gian dài.
Khi bạn nói "ただいま," đó là lúc bạn thông báo cho các thành viên trong gia đình biết rằng bạn đã về nhà và chào mừng việc tái hợp sau một thời gian tách biệt. Thành viên trong gia đình sẽ phản hồi bằng cách nói "おかえり" (Okaeri) hoặc "おかえりなさい" (Okaerinasai), tức là "Chào mừng bạn trở về."
Đây là một cách chào hỏi thông thường và thân mật giữa các thành viên trong gia đình và thể hiện sự quan tâm đến nhau. Nếu bạn đến nhà bạn bè, người quen hoặc người không phải là thành viên trong gia đình, bạn không nên sử dụng "ただいま" mà hãy sử dụng cách chào khác như "こんにちは" (Konnichiwa) nếu là buổi ngày hoặc "こんばんは" (Konbanwa) nếu là buổi tối.
- おかえりなさい (Okaerinasai) - Chào mừng bạn trở về (dùng để chào đón người khác trở về nhà).
"おかえりなさい" (Okaerinasai) là cách chào mừng khi ai đó trở về sau khi đi ra ngoài, đặc biệt là khi thành viên trong gia đình trở về nhà sau một khoảng thời gian tách biệt. Cụm từ này thể hiện sự chào đón và quan tâm đến người vừa trở về, và nó thường được sử dụng bởi các thành viên trong gia đình để chào đón nhau sau một ngày làm việc, học tập hoặc thời gian đi chơi xa.
Khi nghe "おかえりなさい," người vừa trở về thường sẽ trả lời "ただいま" (Tadaima), để báo cáo rằng họ đã trở về và tạo nên một tình huống chào hỏi thân mật giữa các thành viên trong gia đình.
Ngoài việc sử dụng trong gia đình, "おかえりなさい" cũng có thể được sử dụng bởi nhân viên lễ tân hoặc nhân viên phục vụ trong khách sạn, nhà hàng, hoặc các cơ sở dịch vụ để chào đón khách hàng sau khi họ trở về từ việc đi ra ngoài.
Cách chào "おかえりなさい" thể hiện lòng quan tâm và chào đón người khác trở về, và nó là một cách chào mừng lịch sự và thân mật trong văn hóa phục vụ của người Nhật.
- おやすみなさい (Oyasumi nasai) - Chúc ngủ ngon (dùng khi nói tạm biệt trước khi đi ngủ).
"おやすみなさい" (Oyasumi nasai) là cách chào tạm biệt và chúc ngủ ngon trong tiếng Nhật. Cụm từ này thể hiện lòng quan tâm và chăm sóc đến người khác trước khi họ đi ngủ. "おやすみなさい" thường được sử dụng trong gia đình hoặc giữa bạn bè thân thiết, giúp tạo ra một bầu không khí thân mật và ấm cúng.
Khi bạn nói "おやすみなさい," đó là lúc bạn chào tạm biệt và chúc ngủ ngon cho người mà bạn đang nói chuyện. Nếu bạn đang nói với người trong gia đình hoặc bạn bè thân thiết, họ thường sẽ trả lời "おやすみ" (Oyasumi) để bày tỏ sự cảm ơn và chúc ngủ ngon trở lại.
Cách chào "おやすみなさい" là một phần quan trọng trong văn hóa phục vụ của người Nhật, thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và trạng thái tinh thần của người khác. Nó cũng thể hiện tính thân thiện và lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.
- さようなら (Sayounara) - Tạm biệt (dùng khi chia tay một cách lâu dài).
"さようなら" (Sayounara) là cách chào tạm biệt trong tiếng Nhật, và thường được sử dụng khi chia tay một cách lâu dài hoặc không biết khi nào sẽ gặp lại. Cụm từ này thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn đối với những kỷ niệm đã có và chia tay với những kỳ vọng về tương lai.
"さようなら" thường được sử dụng trong những trường hợp sau:
- Khi chia tay với người bạn thân, người thân hoặc người yêu sau một khoảng thời gian ở bên nhau.
- Khi bạn rời xa một địa điểm hoặc thành phố nơi bạn đã sống trong một thời gian dài.
- Khi kết thúc một mối quan hệ làm việc hoặc học tập lâu dài.
- Khi chia tay với khách du lịch hoặc người nước ngoài sau thời gian ở cùng nhau.
"さようなら" có ý nghĩa mạnh mẽ về việc chia tay và sẽ không được sử dụng trong các trường hợp tạm biệt ngắn hạn. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các cách chào tạm biệt khác như "じゃあまた" (Jaa mata) nếu kế hoạch gặp lại là có thể xảy ra trong tương lai gần.
- じゃあまた (Jaa mata) - Hẹn gặp lại (dùng khi chia tay một cách ngắn gọn).
"じゃあまた" (Jaa mata) là cách chào tạm biệt và hẹn gặp lại trong tiếng Nhật. Cụm từ này thể hiện ý định tái ngộ trong tương lai và là một cách thân mật và lịch sự để chia tay một cách ngắn gọn.
Khi bạn nói "じゃあまた," bạn đang bày tỏ ý muốn gặp lại người mà bạn đang chào tạm biệt. Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi chia tay với bạn bè, đồng nghiệp hoặc người thân sau một cuộc gặp gỡ ngắn hoặc trong các tình huống tạm thời.
- Khi bạn rời khỏi một buổi hẹn hò hoặc cuộc họp và muốn bày tỏ ý muốn gặp lại vào lần sau.
Cách chào "じゃあまた" thể hiện lòng quan tâm và niềm vui tái ngộ trong tương lai. Nó cũng là một cách thân mật và gần gũi hơn "さようなら" (Sayounara), và thích hợp trong các tình huống tạm biệt ngắn hạn và không có sự xa cách lâu dài.
- お早う (Ohayou) - Chào buổi sáng (thân mật, dùng giữa bạn bè, người thân).
"お早う" (Ohayou) là cách chào buổi sáng trong tiếng Nhật. Đây là một cách chào thân mật và phổ biến để chào hỏi người khác vào buổi sáng.
Cụm từ "お早う" (Ohayou) thường được sử dụng giữa các thành viên trong gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, hoặc những người mà bạn quen biết thân thiết. Đây là một cách chào hỏi thông thường và tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày tại Nhật Bản.
Nếu bạn muốn thêm lịch sự vào cách chào này, bạn có thể thêm từ "ございます" (gozaimasu) để trở thành "お早うございます" (Ohayou gozaimasu). Cách chào này thể hiện sự lịch sự hơn và thường được sử dụng khi chào hỏi người không quen biết hoặc người có địa vị cao hơn.
Lưu ý rằng cách chào "お早う" (Ohayou) chỉ dùng trong khoảng thời gian từ buổi sáng cho đến trưa. Sau khoảng thời gian này, bạn nên sử dụng cách chào khác như "こんにちは" (Konnichiwa) vào buổi trưa và "こんばんは" (Konbanwa) vào buổi tối.
- おやすみ (Oyasumi) - Chúc ngủ ngon (thân mật, dùng giữa bạn bè, người thân).
"おやすみ" (Oyasumi) là cách chào tạm biệt và chúc ngủ ngon trong tiếng Nhật. Cụm từ này là một phiên bản ngắn gọn và thân mật của "おやすみなさい" (Oyasumi nasai). Nó thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đến người khác trước khi họ đi ngủ.
Cách chào "おやすみ" (Oyasumi) thường được sử dụng trong gia đình hoặc giữa bạn bè thân thiết. Khi bạn nói "おやすみ," bạn đang bày tỏ ý chúc ngủ ngon cho người mà bạn đang nói chuyện và thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và trạng thái tinh thần của họ.
Nếu bạn là khách du lịch hoặc đang ở trong một tình huống gặp gỡ không thân mật, bạn nên sử dụng cách chào "さようなら" (Sayounara) hoặc các cách chào tạm biệt khác thích hợp hơn.
Cách chào "おやすみ" (Oyasumi) thể hiện tính thân mật và lịch sự trong giao tiếp hàng ngày và là một cách tốt để bày tỏ lòng quan tâm đến người khác trước khi họ đi ngủ.
- よろしく (Yoroshiku) - Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn / Rất mong được làm quen với bạn (được sử dụng khi xin giúp đỡ hoặc khi kết thúc cuộc gặp gỡ).
"よろしく" (Yoroshiku) là cách chào và cũng là cách diễn đạt sự mong muốn hợp tác, giúp đỡ hoặc yêu cầu sự hỗ trợ trong tiếng Nhật. Cụm từ này thể hiện sự lịch sự và tôn trọng và thường được sử dụng khi bạn cần đề nghị hoặc xin ai đó làm việc gì đó.
Cách chào "よろしく" (Yoroshiku) thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi bạn yêu cầu ai đó giúp đỡ hoặc thực hiện một việc gì đó.
- Khi bạn cần sự hợp tác hoặc sự ủng hộ từ người khác.
- Khi bạn xin ai đó làm một việc gì đó trong tương lai.
Ví dụ:
- 新しいプロジェクトを始めるんだ。よろしくお願いします。
(Tôi sắp bắt đầu một dự án mới. Mong bạn giúp đỡ.)
- 明日の会議の資料を送ってくれる?よろしくね。
(Bạn có thể gửi tôi tài liệu cho cuộc họp ngày mai không? Cảm ơn bạn.)
Cách chào "よろしく" (Yoroshiku) thể hiện sự lịch sự và sự mong muốn hợp tác, và nó là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày của người Nhật.
- お元気ですか (Ogenki desu ka) - Bạn có khỏe không?
"お元気ですか" (Ogenki desu ka) là cách chào hỏi về sức khỏe và trạng thái tinh thần của người khác trong tiếng Nhật. Cụm từ này thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đến người đối diện và thường được sử dụng để hỏi thăm về tình hình của họ.
Khi bạn nói "お元気ですか," bạn đang hỏi người khác xem họ có khỏe mạnh và ổn không. Đây là một câu chào thông thường và lịch sự trong cuộc sống hàng ngày tại Nhật Bản.
Người Nhật rất quan tâm đến sức khỏe và trạng thái tinh thần của người khác, do đó, câu hỏi về sức khỏe như "お元気ですか" là một cách thể hiện lòng quan tâm và chia sẻ tình cảm. Nếu bạn muốn thể hiện sự lịch sự hơn, bạn có thể thêm từ "ございます" (gozaimasu) vào cuối câu để trở thành "お元気ですか?" (Ogenki desu ka?) hoặc "お元気ですか、お世話になっております" (Ogenki desu ka, osewa ni natte orimasu) để bày tỏ sự biết ơn đối với những sự giúp đỡ mà người đối diện đã cung cấp.
Cách chào "お元気ですか" (Ogenki desu ka) là một cách thể hiện tình cảm và lịch sự trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng để bày tỏ quan tâm đến người khác.
Ngoài ra, còn nhiều cách chào hỏi khác nhau tùy thuộc vào từng vùng và cộng đồng, và người Nhật thường coi trọng việc sử dụng cách chào hỏi phù hợp trong từng tình huống. Học cách chào hỏi đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp một cách lịch sự và thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.